Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lớp"
lớp học
khóa học
buổi học
hạng
đẳng cấp
cấp
bậc
cấp bậc
cấp độ
giai cấp
tầng lớp xã hội
tầng lớp
loại
lứa
ban
tổ
vai
danh mục
phân loại
hình thức
phân chia