Từ đồng nghĩa với "lớp lép"

thiếu thốn khiếm khuyết chưa đủ chưa đầy
hụt hẫng vắng vẻ trống trải khuyết
bất cập kém mỏng manh nhạt nhòa
hời hợt lỏng lẻo không đủ hời hợt
tạm bợ bề ngoài nông cạn hời hợt