Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lớp xớp"
lớp
tầng
phân tầng
hàng
lớp phủ
bao phủ
phiến
dải
trình bao bọc
mảng
tấm
vùng
khoảng
bề mặt
lớp mỏng
lớp dày
lớp vỏ
lớp chất
lớp vật chất
lớp không khí
lớp đất