Từ đồng nghĩa với "lớp xớp"

lớp tầng phân tầng hàng
lớp phủ bao phủ phiến dải
trình bao bọc mảng tấm vùng
khoảng bề mặt lớp mỏng lớp dày
lớp vỏ lớp chất lớp vật chất lớp không khí
lớp đất