Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lớt tay"
hối lộ
đút lót
lót tay
bôi trơn
chạy chọt
chạy tiền
làm quà
tặng quà
biếu xén
thưởng
đưa tiền
cho tiền
làm ơn
hỗ trợ
giúp đỡ
khuyến mãi
tặng thưởng
đền bù
thanh toán
trả ơn