Từ đồng nghĩa với "lờ lờ"

làm lơ phớt lờ thờ ơ lạnh nhạt
khinh thường coi thường bỏ mặc bỏ qua
tránh né tránh hắt hủi khinh bỉ
tảng lờ phớt lạnh vai
xem thường gạt sang một bên ngơ không để ý
từ chối