Từ đồng nghĩa với "lờ ngờ"

mơ hồ lờ mờ khó hiểu không rõ ràng
đáng ngờ ngờ vực nghi ngờ do dự
lưỡng lự miễn cưỡng không chắc chắn không minh bạch
ám muội có vấn đề kém tỉnh khôn chậm chạp
không đáng tin cậy hoài nghi không đáng tin lờ ngờ