Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lời ong tiếng ve"
lời nói ngọt ngào
lời nói dối
lời khen
lời chúc
lời ca
lời ru
lời tán tỉnh
lời hứa
lời khuyên
lời mời
lời nhắn
lời thề
lời tâm sự
lời phê bình
lời châm biếm
lời tán thưởng
lời động viên
lời hứa hẹn
lời châm chọc
lời khích lệ