Từ đồng nghĩa với "lờlứng"

lững lờ lờ lững trôi nổi mờ mịt
lơ lửng lững thững mây trôi lơ đãng
lơ lửng mờ nhạt lững lờ lơ lửng
trôi dạt lững lờ mây bay lơ lửng
mờ ảo lững thững trôi nổi lơ đãng