Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lờlứng"
lững lờ
lờ lững
trôi nổi
mờ mịt
lơ lửng
lững thững
mây trôi
lơ đãng
lơ lửng
mờ nhạt
lững lờ
lơ lửng
trôi dạt
lững lờ
mây bay
lơ lửng
mờ ảo
lững thững
trôi nổi
lơ đãng