Từ đồng nghĩa với "lở loét"

lở loét vết thương thương tích viêm nhiễm
đau đớn đau nhức nhức nhối bỏng rát
chỗ đau vết loét mụn nhọt vết sưng
vết bầm vết xước vết cắt nhiễm trùng
đau nhói đau rát sưng tấy mẩn ngứa