Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lở sơn"
lở sơn
lở đất
trượt đất
trượt bùn
tuyết lở
sơn tuyết lở
ngứa ngáy
nổi mụn
sưng phù
dị ứng
phát ban
mẩn ngứa
sưng tấy
viêm da
mẩn đỏ
phản ứng
bị kích ứng
bị lở
bị ngứa
bị sưng