Từ đồng nghĩa với "lỡ"

sai sót nhầm lẫn lỗi vô ý
quên bỏ lỡ trễ chậm
lỡ hẹn lỡ thời lỡ cơ hội lỡ việc
lỡ tay lỡ lời lỡ dở lỡ mất
lỡ nhịp lỡ kế hoạch lỡ chừng lỡ đà