Từ đồng nghĩa với "lỡ bước"

trượt chân vấp ngã ngã chùn bước
sai lầm lỗi mất bước lạc bước
đi sai khựng lại dừng lại lỡ nhịp
lỡ tay lỡ dở lầm lỡ vướng mắc
khó khăn bối rối lúng túng mất phương hướng