Từ đồng nghĩa với "lỡ làng"

lỡ dở lỡ mất lỡ thời lỡ hẹn
lỡ cơ hội lỡ làng không thành thất bại
trễ nải bỏ lỡ không đạt vô duyên
không may đứt gánh lạc lối lạc đường
không trọn vẹn không hoàn thành không thành công lỡ làng về tình duyên