Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lỡ lầm"
sai lầm
nhầm lẫn
lầm lỡ
lỗi
sai sót
khuyết điểm
mắc lỗi
vấp ngã
lầm
sai
lỗi lầm
lầm lẫn
sai trái
không đúng
không chính xác
bất cẩn
hớ hênh
lơ đễnh
sơ suất
vô tình