Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lỡ lời"
lỡ lời
nói lắp
trót lời
lỡ miệng
nói nhầm
nói sai
lỡ dại
lỡ mất
lỡ hẹn
lỡ cơ hội
nói bừa
nói vô ý
nói không suy nghĩ
nói hớ
nói lộn
nói lỡ
thất bại
cô ấy
không tìm được
nhỡ tàu