Từ đồng nghĩa với "lỡ miệng"

lỡ lời nói lỡ nói nhầm nói sai
lỡ miệng ngậm miệng bỏ lỡ bắn nhầm
không cẩn thận vô tình lỡ dại lỡ tay
lỡ hẹn lỡ cơ hội nói bừa nói hớ
nói không suy nghĩ nói vội nói thiếu suy nghĩ nói không đúng thời điểm