Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lỡ tay"
nhỡ tay
sút
trượt
lỡ
vô tình
sai sót
nhầm
lầm
mắc lỗi
không cẩn thận
bất cẩn
lỡ mất
đánh rơi
quên
bỏ lỡ
không để ý
vấp
lạc
đi sai
mất kiểm soát