Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lỡ thì"
lỡ thì
ế
không chồng
độc thân
quá tuổi
chưa lấy chồng
lỡ dở
lỡ hẹn
lỡ cơ hội
lỡ thì con gái
không có người yêu
chưa có gia đình
chưa lập gia đình
đợi chồng
chưa có chồng
lỡ thì tuổi
lỡ thì thời
lỡ thì duyên
lỡ thì tình
lỡ thì hạnh phúc