Từ đồng nghĩa với "lỡ thời"

lỡ thời gian đi trễ vắng mặt lỡ thì
hết thời không kịp trễ nải bỏ lỡ
lạc hậu không còn thời không còn cơ hội lỡ nhịp
không theo kịp lạc lõng không còn phù hợp lỗi thời
không còn giá trị lỡ mất không còn thời gian không còn sức hút