Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lỡ thời"
lỡ thời gian
đi trễ
vắng mặt
lỡ thì
hết thời
không kịp
trễ nải
bỏ lỡ
lạc hậu
không còn thời
không còn cơ hội
lỡ nhịp
không theo kịp
lạc lõng
không còn phù hợp
lỗi thời
không còn giá trị
lỡ mất
không còn thời gian
không còn sức hút