Từ đồng nghĩa với "lỡ đường"

lỡ lỡ mất lỡ hẹn lỡ chuyến
lỡ dở lỡ thời lỡ bước lỡ nhịp
lỡ đường đi lỡ đường về lỡ kế hoạch lỡ cơ hội
lỡ đích lỡ trễ lỡ lầm lỡ tay
lỡ việc lỡ hẹn hò lỡ hẹn gặp lỡ chuyến đi