Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lợi quyền"
đặc quyền
quyền lợi
lợi ích
lợi thế
phúc lợi
thuận lợi
lợi nhuận
viện trợ
phúc lợi nhân viên
quyền lợi xã hội
quyền lợi cá nhân
lợi tức
lợi nhuận ròng
hỗ trợ
ưu đãi
khuyến mãi
tiền thưởng
trợ cấp
bảo hiểm
hỗ trợ tài chính