Từ đồng nghĩa với "lợn cà"

lợn dái lợn hạch lợn đực lợn giống
lợn trưởng thành lợn nuôi lợn thịt lợn nọc
lợn bố lợn cái lợn con lợn mán
lợn rừng lợn cỏ lợn lai lợn địa phương
lợn nuôi nhốt lợn thả vườn lợn sữa lợn bầu