Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lợn dái"
lợn đực
thịt lợn đực
lợn giống
lợn trưởng thành
lợn nuôi
lợn thịt
lợn mán
lợn cỏ
lợn rừng
lợn lai
lợn nọc
lợn sữa
lợn con
lợn cái
thịt lợn
thịt heo
thịt heo đực
thịt heo giống
thịt heo nuôi
thịt heo mán