Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lợnicv lợn ỷ"
lợn ỷ
lợn què
lợn xấu
lợn tật
lợn bệnh
lợn hỏng
lợn méo
lợn xề
lợn lùn
lợn xú
lợn tì
lợn mũi ngắn
lợn tai cụp
lợn thấp
lợn xấu xí
lợn dị dạng
lợn không bình thường
lợn tật nguyền
lợn không khỏe mạnh
lợn không hoàn hảo