Từ đồng nghĩa với "lợnicv lợn ỷ"

lợn ỷ lợn què lợn xấu lợn tật
lợn bệnh lợn hỏng lợn méo lợn xề
lợn lùn lợn xú lợn tì lợn mũi ngắn
lợn tai cụp lợn thấp lợn xấu xí lợn dị dạng
lợn không bình thường lợn tật nguyền lợn không khỏe mạnh lợn không hoàn hảo