Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lợp"
lợp mái
mái che
mái nhà
trần nhà
lớp lót
lớp phủ
bề mặt
vòm quạt
mái vòm
độ che phủ
hàng rào
tầng thượng
che đậy
tấm chăn
dụng cụ nhử
đan bằng tre
mồi
đặt dưới đáy nước
nhử bắt cá
hom