Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lợt lòng"
mới sinh
sinh ra
vừa sinh
đứa trẻ
trẻ sơ sinh
trẻ nhỏ
thời ấu thơ
thời thơ ấu
mới lọt lòng
lọt lòng mẹ
chào đời
ra đời
mới ra đời
bắt đầu sống
thời kỳ đầu đời
thời kỳ sơ sinh
mới chào đời
vừa mới sinh
sinh nhi
trẻ em