Từ đồng nghĩa với "lợtlạt"

nhợt nhạt mờ nhạt phai màu nhạt nhẽo
héo úa tối tăm u ám lờ mờ
mờ mịt không rõ khô khan vô vị
tẻ nhạt nhạt nhẽo không sắc nét mờ ảo
lặng lẽ bạc màu không sinh động không nổi bật