Từ đồng nghĩa với "lụ khụ"

lụ khụ khụ ốm yếu yếu ớt
già yếu lão suy tàn tạ mỏng manh
chai lì suy sụp cũ kỹ đổ nát
hư nát xiêu vẹo sọm sẹm quê quặt
hom hem mòn mỏi cọt kẹt khốn khổ