Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lục"
màu xanh lá cây
xanh lục
màu lục
màu xanh
xanh
màu xanh lục
xanh tươi
cỏ cây
cỏ
rau
bãi cỏ
bãi cỏ xanh
đồi cỏ
đồng cỏ
thảm cỏ
cây xanh
tán lá
lá
non
tươi