Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lục giác"
hình lục giác
lục giác đều
lục giác không đều
đa giác
hình đa giác
hình học
hình thoi
hình chữ nhật
hình vuông
hình tam giác
hình tròn
hình elip
hình chóp
hình khối
hình lập phương
hình trụ
hình nón
hình tứ diện
hình ngũ giác
hình bát giác