Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lục lâm"
cướp
kẻ cướp
băng nhóm
trùm
lâm tặc
cướp bóc
đạo chích
kẻ gian
kẻ lừa đảo
cướp biển
cướp rừng
kẻ xấu
kẻ thù
kẻ phản bội
kẻ lâm tặc
kẻ cướp rừng
bạo lực
tội phạm
kẻ cướp có vũ trang
kẻ cướp đường