Từ đồng nghĩa với "lục lộ"

giao thông đường sá quản lý hạ tầng
công trình sở giao thông lộ trình đường bộ
vận tải phương tiện đường xá công vụ
quản lý đường bộ đường đi lộ lộ đường đi lối lại
sự di chuyển hệ thống giao thông cơ sở hạ tầng phu lục lộ