Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lục lộ"
giao thông
đường sá
quản lý
hạ tầng
công trình
sở giao thông
lộ trình
đường bộ
vận tải
phương tiện
đường xá
công vụ
quản lý đường bộ
đường đi
lộ lộ
đường đi lối lại
sự di chuyển
hệ thống giao thông
cơ sở hạ tầng
phu lục lộ