Từ đồng nghĩa với "lục tực"

lục đục lục tục lục khục lục khục
lục cục lục lạc lục lạc lục lạc
lục lạc lục lạc lục lạc lục lạc
lục lạc lục lạc lục lạc lục lạc
lục lạc lục lạc lục lạc lục lạc