Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lục đạo"
lục đạo
sáu lục địa
lục địa
thế giới
vũ trụ
cõi
cõi giới
cõi trần
cõi âm
cõi dương
cõi nhân gian
cõi phàm
cõi tạm
cõi vĩnh hằng
cõi niết bàn
cõi thiên
cõi tịnh
cõi u minh
cõi vô hình
cõi siêu hình