Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lụcphủngú tạng"
ngũ tạng
lục phủ
tạng phủ
tim
phổi
gan
lá lách
thận
dạ dày
ruột
cơ quan nội tạng
hệ tiêu hóa
hệ tuần hoàn
hệ hô hấp
hệ tiết niệu
hệ thần kinh
cơ quan sinh dục
cơ quan nội tiết
cơ quan cảm giác
cơ quan vận động