Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lụi hụi đợ"
lụi hụi
làm vườn
chăm sóc
tích cực
miệt mài
chăm chỉ
nỗ lực
hăng hái
tích cực làm
làm việc
đi tới đi lui
đi lại
lăng xăng
bận rộn
vất vả
khổ sở
vật lộn
làm lụng
điều chỉnh
sắp xếp