Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lụmcụm"
cặm cụi
lầm lũi
lặng lẽ
vất vả
cật lực
chật vật
mệt mỏi
khổ sở
gò bó
nặng nhọc
cô đơn
lẻ loi
tìm kiếm
đi tìm
lê lết
đi lại
chậm chạp
khúm núm
nghiêng ngả
bò lê