Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lụng nhụng"
nuông chiều
hay nuông chiều
hay chiều theo
dễ dãi
chiều theo
khoan dung
tuân thủ
chiều chuộng
chiều lòng
thỏa hiệp
nhượng bộ
đáp ứng
thích nghi
mềm mỏng
nhẹ nhàng
điều chỉnh
tùy tiện
linh hoạt
khéo léo
thân thiện