Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lụp bụp"
nổ
bùng
nổ nhỏ
nổ lụp bụp
rì rào
lách cách
lộp độp
lộp bộp
lộp bộc
lụp bộc
tí tách
tí tách nước
tí tách lửa
lách cách nước
lách cách lửa
xì xì
xì xào
rì rào nước
rì rào gió
rì rào lá