Từ đồng nghĩa với "lụp bụp"

nổ bùng nổ nhỏ nổ lụp bụp
rì rào lách cách lộp độp lộp bộp
lộp bộc lụp bộc tí tách tí tách nước
tí tách lửa lách cách nước lách cách lửa xì xì
xì xào rì rào nước rì rào gió rì rào lá