Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lụt cụt"
vội vã
nhanh nhẹn
hối hả
chạy nhảy
lạch bạch
lúp xúp
nhấp nhô
lạch cạch
lò dò
lê lết
lúng túng
vấp váp
khập khiễng
chập chững
lò dò
điệu bộ
vụng về
khó khăn
bập bềnh
lúng búng