Từ đồng nghĩa với "lủng củng"

lộn xộn hỗn độn rối ren rối rắm
bối rối lúng túng lẫn lộn mơ hồ
rối loạn mất phương hướng hỗn loạn bị rối loạn
vô tổ chức lủng củng trúc trắc khó hiểu
đổ đạc lủng củng nội bộ lủng củng gia đình lủng củng lúng ca lủng củng