Từ đồng nghĩa với "lủng lạ lủng tẳng"

lủng lẳng lủng lẳng lẳng lủng lẳng lẳng lẳng lủng lẳng lủng lẳng
lủng lẳng lủng tẳng lủng tẳng lủng lạ lủng lạ lủng tẳng
lủng lạ lủng lẳng lủng tẳng tẳng lủng lạ lủng lẳng lẳng lủng lẳng tẳng
lủng lẳng lạ lủng tẳng lạ lủng tẳng lẳng lủng lạ tẳng
lủng lạ lẳng tẳng lủng tẳng lạ lẳng lủng lạ lủng tẳng tẳng lủng lạ lủng tẳng lẳng