Từ đồng nghĩa với "lủng lẳng"

lơ lửng treo lủng lẳng tua tòn ten bị treo
treo lơ lửng treo ngược treo thòng lòng treo lủng
treo lơ lửng treo lơ lửng treo lơ lửng treo lơ lửng
treo lơ lửng treo lơ lửng treo lơ lửng treo lơ lửng
treo lơ lửng treo lơ lửng treo lơ lửng treo lơ lửng