Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lủng lẳng"
lơ lửng
treo lủng lẳng
tua tòn ten
bị treo
treo lơ lửng
treo ngược
treo thòng lòng
treo lủng
treo lơ lửng
treo lơ lửng
treo lơ lửng
treo lơ lửng
treo lơ lửng
treo lơ lửng
treo lơ lửng
treo lơ lửng
treo lơ lửng
treo lơ lửng
treo lơ lửng
treo lơ lửng