Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lứa"
lứa tuổi
tuổi
tuổi trẻ
tuổi thanh xuân
tuổi thơ
thời niên thiếu
thời thơ ấu
sự trưởng thành
trạc tuổi
tuổi tác
lứa con
lứa giống
lứa sản phẩm
lứa gà
lứa lợn
lứa tằm
lứa hoa
lứa cây
lứa thu hoạch
lứa sinh trưởng