Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lứa tuổi"
tuổi tác
năm
độ tuổi
thế hệ
tuổi
giai đoạn
thời kỳ
lứa
tuổi đời
thời gian sống
tuổi thọ
tuổi trẻ
tuổi già
tuổi thanh xuân
tuổi thiếu niên
tuổi vị thành niên
tuổi trưởng thành
tuổi trung niên
tuổi cao niên
tuổi mộng mơ