Từ đồng nghĩa với "lừ"

la lừa con lừa người ngu đần
quát mắng chửi ra hiệu
nhìn chằm chằm nhìn lườm cảnh cáo ngăn cấm
đe dọa khó chịu bực bội khó nhìn
khó ưa khó tính khó chịu khó nhằn
khó chịu