Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lừ"
la
lừa
con lừa
người ngu đần
quát
mắng
chửi
ra hiệu
nhìn chằm chằm
nhìn lườm
cảnh cáo
ngăn cấm
đe dọa
khó chịu
bực bội
khó nhìn
khó ưa
khó tính
khó chịu
khó nhằn
khó chịu