Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lừa mị đợ"
lừa phỉnh
lừa dối
mị dân
lừa gạt
lừa lọc
lừa đảo
mê hoặc
đánh lừa
dụ dỗ
mê tín
làm mờ mắt
làm choáng
làm say
làm mờ
làm rối
làm ngơ
làm khổ
làm cho mất phương hướng
làm cho bối rối
làm cho hoang mang