Từ đồng nghĩa với "lừng khà lừng khửng"

fừng khừng lững thững lững lờ lừ đừ
lừ khừ lề mề lê thê lềnh khênh
lềnh bềnh lững lờ lững lững lững khững lững khừng
lững lờ lững lững lững khà lững khửng lững khà lững khửng
lững khà lững khửng lững khà lững khửng lững khà lững khửng lững khà lững khửng