Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lừng lây"
lừng lẫy
nổi tiếng
vang danh
lừng danh
khét tiếng
nổi bật
nổi trội
được biết đến
được ca ngợi
được tôn vinh
nổi như cồn
nổi như cồn
được nhắc đến
được truyền tụng
được ghi nhận
được công nhận
được yêu mến
được kính trọng
được tôn sùng
được ngưỡng mộ