Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lừng lững"
khổng lồ
khổng
vĩ đại
to lớn
đồ sộ
hùng vĩ
vạm vỡ
cồng kềnh
đồ sộ
nổi bật
ấn tượng
đáng sợ
bề thế
tráng lệ
hùng mạnh
mập mạp
đồ sộ
nguy nga
thô kệch
khủng khiếp